Có 2 kết quả:
束修 shù xiū ㄕㄨˋ ㄒㄧㄡ • 束脩 shù xiū ㄕㄨˋ ㄒㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 束脩[shu4 xiu1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
payment for private tutor
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0